Có 1 kết quả:
法定代表人 fǎ dìng dài biǎo rén ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄖㄣˊ
fǎ dìng dài biǎo rén ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(law) legal representative of a corporation (e.g. chairman of the board of a company, principal of a school etc)
Bình luận 0